Tỷ giá SeABank (SeABank) ngày 29-01-2023 - Cập nhật lúc 17:14 17/05/2024

Bảng so sánh tỷ giá các ngoại tệ ngân hàng SeABank (SeABank) ngày 29-01-2023 và tỷ giá hôm nay mới nhất. Tỷ giá ngoại tệ SeABank cập nhật lúc 17:14 17/05/2024 so với hôm nay có thể thấy 9 ngoại tệ tăng giá, 44 giảm giá mua vào. Chiều tỷ giá bán ra có 8 ngoại tệ tăng giá và 45 ngoại tệ giảm giá.

Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá SeABank (SeABank) tại đây.

(đơn vị: đồng)

Tên ngoại tệ Mã ngoại tệ Mua Tiền mặt Mua chuyển khoản Bán ra
Đô la Úc AUD 16,305.00 16,403.00 16,920.00
Đô la Canada CAD 17,206.00 17,309.00 17,868.00
Franc Thuỵ Sĩ CHF 22,610 25,160 23,080
Euro EUR 24,857 25,108 26,249
Bảng Anh GBP 28,381 28,643 29,575
Đô la Hồng Kông HKD 0.00 2,878.00 3,073.00
Yên Nhật JPY 17,638.00 17,764.00 18,416
Won Hàn Quốc KRW 0.00 17.08 20.88
Đô la Singapore SGD 0.00 17,327.00 18,127
Bạc Thái THB 0.00 702.55 730.55
Đô la Mỹ USD 0.00 23,260 23,680

Nguồn: Tổng hợp tỷ giá Ngân hàng Đông Nam Á (SeABank) của 11 ngoại tệ mới nhất

Tra cứu lịch sử tỷ giá SeABank (SeABank)

Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.

Giá vàng thế giới
Mua vào Bán ra
USD/oz 1797.21
~ VND/lượng 872,000 895,000
Xem giá vàng thế giới
Tỷ giá ngoại tệ Vietcombank
Ngoại tệ Mua vào Bán ra
USD 25,220 25,450
EUR 26,943 28,420
GBP 31,406 32,741
JPY 158.48 167.74
HKD 3,179.47 3,314.60
AUD 16,542.79 17,245.90
CAD 18,212 18,986
RUB 0.00 294.77
Cập nhật lúc 17:14 17/05/2024 Xem tỷ giá hôm nay
Giá bán lẻ xăng dầu
Sản phẩm Vùng 1 Vùng 2
Xăng RON 95-IV21.01021.430
Xăng RON 95-III20.91021.320
E5 RON 92-II19.76020.150
DO 0,001S-V16.46016.780
DO 0,05S-II16.11016.430
Dầu hỏa 2-K15.05015.350
Giá của Petrolimex cập nhật lúc  15:09 - 26/6/2021